EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piece-goods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piece-goods
piece-goods /'pi:sgudz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tấm hàng dệt (vải, lụa...)
← Xem thêm từ piece
Xem thêm từ Piece rates →
Từ vựng liên quan
ce
ec
go
goo
good
Goods
goods
od
p
pi
pie
piece
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…