EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pierage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pierage
pierage /'piəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuế bến, thuế cầu tàu
← Xem thêm từ pier-glass
Xem thêm từ pierce →
Từ vựng liên quan
age
er
era
p
pi
pie
pier
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…