EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pietism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pietism
pietism /'paiətizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
← Xem thêm từ pieties
Xem thêm từ pietist →
Từ vựng liên quan
is
ism
p
pi
pie
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…