ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pietism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pietism


pietism /'paiətizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…