ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pieties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pieties


piety /'paiəti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng mộ đạo
  lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
filiat piety → lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…