EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigeon english
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigeon english
pigeon english /'pidʤin'iɳgliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng Anh "bồi" ((cũng) pidgin English)
← Xem thêm từ pigeon-breasted
Xem thêm từ pigeon-hearted →
Từ vựng liên quan
en
eng
english
eon
is
li
on
p
pi
pig
pigeon
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…