EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigeon-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigeon-hearted
pigeon-hearted /'pidʤin'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhút nhát, sợ sệt
← Xem thêm từ pigeon english
Xem thêm từ pigeon-hole →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
eon
he
hear
heart
on
p
pi
pig
pigeon
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…