ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pigeon-hole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pigeon-hole


pigeon-hole /'pidʤinhoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ chuồng chim bồ câu
  ngăn kéo, hộc tủ

ngoại động từ


  để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo
  xếp xó, gác lại
to pigeon hole a question → gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề
  xếp xó trong trí nh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…