EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigeon-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigeon-hole
pigeon-hole /'pidʤinhoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ chuồng chim bồ câu
ngăn kéo, hộc tủ
ngoại động từ
để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo
xếp xó, gác lại
to pigeon hole a question
→ gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề
xếp xó trong trí nh
← Xem thêm từ pigeon-hearted
Xem thêm từ pigeon-house →
Từ vựng liên quan
eon
ho
hole
ole
on
p
pi
pig
pigeon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…