EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigeongram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigeongram
pigeongram /'pidʤingræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tin (thư) do chim bồ câu đưa đi
← Xem thêm từ pigeon-toed
Xem thêm từ pigeonry →
Từ vựng liên quan
AM
am
eon
gram
on
p
pi
pig
pigeon
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…