EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigeon's milk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigeon's milk
pigeon's milk /'pidʤinz'milk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng như sữa, bồ câu mớm cho con)
← Xem thêm từ pigeon-pair
Xem thêm từ pigeon-toed →
Từ vựng liên quan
eon
ilk
mi
mil
milk
on
p
pi
pig
pigeon
's
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…