ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pigeon's milk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pigeon's milk


pigeon's milk /'pidʤinz'milk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng như sữa, bồ câu mớm cho con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…