EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigment
pigment /'pigmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất màu, chất nhuộm
(sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)
← Xem thêm từ pigling
Xem thêm từ pigmental →
Từ vựng liên quan
en
ent
gm
me
men
nt
p
pi
pig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…