ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pigment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pigment


pigment /'pigmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất màu, chất nhuộm
  (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…