EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pimples
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pimples
pimple /'pimpl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mụn nhọt
to come out in pimples
→ nổi đầy mụn nhọt
← Xem thêm từ pimpled
Xem thêm từ pimplier →
Từ vựng liên quan
imp
mp
p
pi
pim
pimp
pimple
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…