EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinchbeck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinchbeck
pinchbeck /'pintʃbek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)
đồ giả
tính từ
giả, giả mạo
← Xem thêm từ pinch
Xem thêm từ pinchbecks →
Từ vựng liên quan
be
beck
ch
chb
ec
hb
in
inc
inch
p
pi
pin
pinch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…