EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pint-sized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pint-sized
pint-sized
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<thgt> rất nhỏ
← Xem thêm từ pint
Xem thêm từ pintado →
Từ vựng liên quan
in
nt
p
pi
pin
pint
si
size
sized
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…