ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pintado

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pintado


pintado /pin'tɑ:dou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều pintados /pin'tɑ:douz/
  (động vật học) gà Nhật
  hải âu pintađo ((cũng) pintado bird, pintado petrel)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…