EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piscatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piscatorial
piscatorial /,piskə'touiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((cũng) piscatory)
(thuộc) việc đánh cá, (thuộc) việc câu cá
(thuộc) người đánh cá, (thuộc) người câu cá
← Xem thêm từ piscary
Xem thêm từ piscatorially →
Từ vựng liên quan
at
cat
is
or
p
pi
ri
ria
rial
sc
scat
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…