EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piscicultural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piscicultural
piscicultural /,piskə'touriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nghề nuôi cá
← Xem thêm từ pisci-
Xem thêm từ pisciculture →
Từ vựng liên quan
ci
cult
cultural
ic
is
p
pi
ra
sc
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…