EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pisolite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pisolite
pisolite /'paisəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) pizolit; đá hột đậu
← Xem thêm từ pismires
Xem thêm từ pisolitic →
Từ vựng liên quan
is
iso
it
li
lit
lite
p
pi
so
sol
soli
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…