EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pismires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pismires
pismire /'pismaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con kiến
← Xem thêm từ pismire
Xem thêm từ pisolite →
Từ vựng liên quan
ire
ires
is
ism
mi
mire
mires
p
pi
pismire
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…