pit-head
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cổng mỏ
* phó từ
có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã
* danh từ
tiếng lộp độp, hổn hển
* danh từ
cổng mỏ
* phó từ
có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã
* danh từ
tiếng lộp độp, hổn hển