pit-pat /'pitə'pæt/ (pit-pat) /'pit'pæt/
Phát âm
Ý nghĩa
pat) /'pit'pæt/
* phó từ
lộp độp, lộp cộp; thình thịch
rain went pit a pat → mưa rơi lộp độp
heart went pit a pat → tim đập thình thịch
feet went pit a pat → chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch
danh từ
tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch