pitchfork /'pitʃfɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)
(âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa
'expamle'>it rains pitchfork
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước
ngoại động từ
hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa
(nghĩa bóng) ((thường) → into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)
to be pitchforked into an office → bị đẩy vào một chức vị