ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pitchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pitchy


pitchy /'pitʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…