EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitchmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitchmen
pitchman /'pitʃmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán ở vỉa hè
← Xem thêm từ pitchman
Xem thêm từ pitchy →
Từ vựng liên quan
ch
chm
en
it
itch
me
men
p
pi
pit
pitch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…