pitiful /'pitiful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
đáng thương hại
nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
a pitiful amount → số lượng không đáng kể
đáng khinh
Các câu ví dụ:
1. It is pitiful for adults to take advantage of tourists' compassion for children.
Xem tất cả câu ví dụ về pitiful /'pitiful/