ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pitiful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pitiful


pitiful /'pitiful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
  đáng thương hại
  nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
a pitiful amount → số lượng không đáng kể
  đáng khinh

Các câu ví dụ:

1. It is pitiful for adults to take advantage of tourists' compassion for children.


Xem tất cả câu ví dụ về pitiful /'pitiful/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…