EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pitot tube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pitot tube
pitot tube
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng)
← Xem thêm từ pitons
Xem thêm từ pitpan →
Từ vựng liên quan
be
it
ITO
ot
p
pi
pit
to
tot
tub
tube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…