EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pittances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pittances
pittance /'pitəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt
số lượng nh
← Xem thêm từ pittance
Xem thêm từ pitted →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
it
itt
p
pi
pit
pitta
pittance
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…