ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pittances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pittances


pittance /'pitəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt
  số lượng nh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…