EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pittile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pittile
pittile /'pitait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát)
← Xem thêm từ pitter-patter
Xem thêm từ pitting →
Từ vựng liên quan
it
itt
p
pi
pit
ti
til
tile
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…