EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placers
placer /'pleisə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lớp sỏi cát có vàng
← Xem thêm từ placering
Xem thêm từ places →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
er
la
lac
lace
p
pl
pla
place
placer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…