ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plaits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaits


plait /plæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
  bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)

ngoại động từ


  xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
  tết, bện ((cũng) plat)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…