EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plaits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plaits
plait /plæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)
ngoại động từ
xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
tết, bện ((cũng) plat)
← Xem thêm từ plaiting
Xem thêm từ plan →
Từ vựng liên quan
ai
ait
it
its
la
p
pl
pla
plait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…