ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plane-table

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plane-table


plane-table

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trắc địa kế (gồm có một bàn tròn có thiết bị ngắm xoay quanh một trục của các nhà trắc địa dùng để vẽ sơ đồ tại thực địa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…