EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planers
planer /'pleinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ bào
máy bào
← Xem thêm từ planer
Xem thêm từ planes →
Từ vựng liên quan
an
er
la
lan
lane
p
pl
pla
plan
plane
planer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…