EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plank bed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plank bed
plank bed /'plæɳkbed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giường phản
← Xem thêm từ plank
Xem thêm từ planked →
Từ vựng liên quan
an
be
bed
la
lan
lank
p
pl
pla
plan
plank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…