EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plankton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plankton
plankton /'plæɳktɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sinh vật trôi nổi
← Xem thêm từ planks
Xem thêm từ planktonic →
Từ vựng liên quan
an
kt
la
lan
lank
on
p
pl
pla
plan
plank
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…