EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planktonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planktonic
planktonic
Phát âm
Ý nghĩa
xem plankton
← Xem thêm từ plankton
Xem thêm từ planless →
Từ vựng liên quan
an
ic
kt
la
lan
lank
ni
on
p
pl
pla
plan
plank
plankton
to
ton
tonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…