EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planless
planless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có kế hoạch
← Xem thêm từ planktonic
Xem thêm từ planned →
Từ vựng liên quan
an
la
lan
less
p
pl
pla
plan
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…