ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plannings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plannings


planning

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự lập kế hoạch (cho cái gì)
  sự quy hoạch thành phố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…