ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Planning programming budgeting system (PPBS)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Planning programming budgeting system (PPBS)


Planning programming budgeting system (PPBS)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hệ thống lập ngân sách theo chương trình kế hoạch hoá.
+ Xem OUTPUT BUDGETING

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…