EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
planning permission
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
planning permission
planning permission
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấy phép xây dựng
← Xem thêm từ planning
Xem thêm từ Planning programming budgeting system (PPBS) →
Từ vựng liên quan
an
er
ERM
in
ion
is
la
lan
mi
mis
miss
mission
ni
on
p
pe
per
perm
permission
pl
pla
plan
planning
rm
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…