ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ programming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng programming


programming

Phát âm


Ý nghĩa

  chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
  automatic p. chương trình hoá tự động
  computer p. lập chương trình cho máy tính
  dynamic(al) p. quy hoạch động
  linear p. quy hoạch tuyến tính
  pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu

Các câu ví dụ:

1. The lending platform for the $NAP was created by integrating through Application programming Interfaces (APIs) a host of digital technologies and fintech solutions on a flexible workflow solution, guided by a versatile rule engine.


Xem tất cả câu ví dụ về programming

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…