EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plastic clay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plastic clay
plastic clay /'plæstikklei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất sét thịt, đất sét nặn
← Xem thêm từ plastic bomb
Xem thêm từ plastic explosive →
Từ vựng liên quan
as
ast
ay
clay
ic
la
last
lay
p
pl
pla
plastic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…