EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plastic surgery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plastic surgery
plastic surgery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phẫu thuật tạo hình
← Xem thêm từ plastic money
Xem thêm từ plastically →
Từ vựng liên quan
as
ast
er
ic
la
last
p
pl
pla
plastic
st
surge
surgery
ti
tic
urge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…