ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plasticine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plasticine


plasticine /'plæstisi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…