EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plasticities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plasticities
plasticity /plæs'tisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dẻo, tính mềm
tính tạo hình
@plasticity
(vật lí) tính dẻo
← Xem thêm từ plasticine
Xem thêm từ plasticity →
Từ vựng liên quan
as
ast
ci
cit
cities
ic
ici
it
la
last
p
pl
pla
plastic
st
ti
tic
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…