EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plastidotype
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plastidotype
plastidotype
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) kiểu thể hạt
← Xem thêm từ plastidome
Xem thêm từ plastids →
Từ vựng liên quan
as
ast
do
dot
doty
id
la
last
ot
p
pe
pl
pla
plastid
st
ti
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…