EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platypuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platypuses
platypus /'plætipəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) thú mỏ vịt
← Xem thêm từ platypus
Xem thêm từ platyrrhine →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
p
pl
pla
plat
platy
platypus
pus
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…