ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ platypuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng platypuses


platypus /'plætipəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) thú mỏ vịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…