ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ play-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng play-back


play-back

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...)
  đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…