play-back
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...)
đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)
* danh từ
(kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...)
đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)