EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
play-boy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
play-boy
play-boy /'pleibɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ ham vui; người ăn chơi
← Xem thêm từ play-back
Xem thêm từ play-by-play →
Từ vựng liên quan
ay
bo
boy
la
lay
p
pl
pla
play
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…