EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
play-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
play-room
play-room
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi
← Xem thêm từ play-pen
Xem thêm từ playability →
Từ vựng liên quan
ay
la
lay
om
p
pl
pla
play
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…