EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
playhouse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
playhouse
playhouse /'pleihaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà hát, rạp hát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi của trẻ em
← Xem thêm từ playgroup
Xem thêm từ playhouses →
Từ vựng liên quan
ay
ho
house
la
lay
ou
p
pl
pla
play
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…