ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleasance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleasance


pleasance /'plezəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích
  vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…