EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleasance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleasance
pleasance /'plezəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích
vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm)
← Xem thêm từ pleas
Xem thêm từ pleasant →
Từ vựng liên quan
an
ance
as
asa
ce
ea
lea
leas
p
pl
plea
pleas
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…